BÁO GIÁ BÁN BUÔN ĐIỆN THOẠI | ||||
Toàn bộ sản phẩm đều Chính Hãng mới 100% (giá đã bao gồm 10% VAT) | ||||
MASSTEL | ||||
Model | Giá | Màu sắc | Khuyến mại | Thông tin sản phẩm |
IZI 103 | 165.000 | Black, Blue; Red | LCD 1.77" TFT; Pin 800mAh; Đèn Pin; FM; Camera VGA | |
A131 (Hết) | 175.000 | Black, Red, Blue, Grey | Giá Min tuyến 2: 175.000 | LCD 1.77" TFT; Pin 800mAh; Đèn Pin; FM; Camera VGA |
A109i | 175.000 | Black; Red; Blue | Giá Min Tuyến 2: 170k | LCD 1.77" TFT; Pin 800mAh; Đèn Pin; FM; Camera VGA |
Izi 105 | 175.000 | Black; White; Blue | LCD 1.77" TFT; Pin 800mAh; Đèn Pin; FM; Camera VGA - Bàn phím nhựa kèm các phím thao tác nhanh | |
A235 (Hết) | 210.000 | Black; Navi; Gold | Màn Hình 2.4" QVGA; Pin 1.000mAh; Camera VGA FM | |
A231 (Hết) | 215.000 | Black, Red, Blue | Giá Min tuyến 2: 215.000 | Màn Hình 2.4" QVGA; Pin 1.000mAh; Camera VGA FM |
IZI 208 (Hết) | 230.000 | Black; Red Black | Màn Hình 2.4" QVGA; Pin 1.800mAh;Camera VGA FM | |
A250 (Hết) | 255.000 | Black; Gold | MH 2.4" QVGA, Pin 1.000 MAh, Camera, FM không dây | |
A265 (Hết) | 265.000 | Black; Navi | 3 máy tặng 1 bộ cốc | Màn Hình 2.4" QVGA; Pin 1.800mAh;Camera VGA FM |
A331 (Hết) | 290.000 | Black, Gold, Red | Giá min tuyến 2: 290.000 | Màn Hình 2.4" QVGA; Pin 1.300mAh;Camera VGA FM |
Fami C | 310.000 | Black; Navi; Gold | Giá Min Tuyến 2: 320.000 | Máy Người Già; MH TFT 1.77"; Pin 1.000 MAh;Camera VGA; Phím Số Lớn; Gọi Khấn Cấp SOS; Loa To; FM không dây,Tích hợp Loa K-class |
BIG 30 | 315.000 | Black; Navi | Giá min tuyến 2: 330k | Màn Hình 2.4" QVGA; Pin 3.000mAh; FM; CAMERA VGA; đèn pin |
I200 | 315.000 | Gold | Tặng bộ cốc masstel | MH 2.4"; Pin 1000 MAh; 2 Sim; Viền kim loại |
A285 (Hết) | 335.000 | Gold, Deep Blue | Gói 2b tặng 1 bộ cốc masstel Giá min tuyến 2: 340.000 | Màn hình 2.8" QVGA, Pin 1.800 MAh, Camera VGA-Flat, FM không dây, Loa K-Class box |
Spinner | 350.000 | Gold; Pink | Màn hình: 1.0"; Camera: Không; 1 sim; Pin: 280 mAh; Kết nối Bluetooth với Smart phone làm máy phụ nghe gọi; Thiết kế như 1 con quay | |
Fami 12 | 360.000 | Gold, navy | Áo mưa | Máy Người Già; MH TFT 1.8"; Pin 1.000 MAh;Camera VGA; Phím Số Lớn; Gọi Khấn Cấp SOS; Loa To; FM |
Fami C3 | 370.000 | Black, Gold, Navy | 2 máy tặng 1 mũ BH | Màn hình: 1.77" QQVGA Camera: VGA Sim: 2 sim Pin: 1200mAh Hỗ trợ thẻ nhớ: 8GB Kết nối: Bluetooth, FM không dây Công cụ: báo thức, lịch, đèn pin... Tính năng nổi bật: S.O.S khẩn cấp, phím chức năng tiện dụng |
Play 10 | 410.000 | Black | Giá min tuyến 2: 410.000 | Màn Hình 1.7" QVGA; Pin 3.000mAh; CAMERA VGA (flat); Chống sốc và chịu được va đập, Đèn Pin lớn và siêu sáng, FM không dây, Loa K-class3d Âm thanh lớn (hỗ trợ kết nối Loa Bluetooth), Có chức năng ghi âm cuộc gọi thoại, Có thể làm Pin dự phòng |
Fami 5 (Hết) | 415.000 | Gold, Navi, Black Red | Máy Người Già; MH TFT 2.2"; Pin 1.400 MAh;Camera VGA (Flash); Phím Số Lớn; Gọi Khấn Cấp SOS; Loa To; FM | |
Fami S | 460.000 | Black; Gold; Navi | DOCK XẠC + Áo mưa - Giá min tuyến 2 : 460.000 | Máy Người Già; MH TFT 2.4"; Pin 1.400 MAh; Camera 1.3 MP; Phím Số Lớn; Gọi Khấn Cấp SOS;FM không dây; Loa K-Class Box; Dock sạc tiện dụng |
Play 20 | 470.000 | Navi, Coffee | Giá min tuyến 2: 490.000 | Màn Hình 2.4" QVGA; Pin 3.000mAh; CAMERA VGA (Flat); Chống Sốc Và Chịu Được Va Đập, Đèn Pin Lớn Và Siêu Sáng, FM Không Dây, Loa K-Class3d Âm Thanh Lớn (Hỗ Trợ Kết Nối Loa Bluetooth), Có Chức Năng Ghi Âm Cuộc Gọi Thoại, Có Thể Làm Pin Dự Phòng |
Fami Viet | 545.000 | Black, Gold, Navy | 1 ô cao cấp Masstel | MH: 2.4" QVGA Camera: Có Sim: 2 sim Pin:1400mAh Hỗ trợ thẻ nhớ: 16GB Kết nối:Bluetooth, FM không dây Tính năng: mp3,...Công cụ: báo thức, lịch, đèn pin... Tính năng nổi bật: Chức năng bảo mật, Phím hỗ trợ khẩn cấp |
N435 | 810.000 | Navi | Chipset: SC7731C quadcore 1.2 Ghz; RAM/ROM: 1GB/8GB; Màn hình: 4.5" FWVGA (854*480 pixels); Camera: 2MP-Flash/VGA; Hệ điều hành: Android 7.0; Kết nối: bluetooth, GPRS, Wifi, 3G; Dung lượng pin: 1400 mAh | |
N1 (Hết) | 990.000 | Black; Blue; Gold | Quad Core 1.2GHz; Màn Hình: TFT 5" IPS; Camera: 2 MP FF/5.0 MP AF; Ram/Rom: 1GB/8GB; Pin: 2000mAh; HĐH: Android 6.0 | |
N535 | 1.020.000 | Black, Gold, Champ | Màn hình: TN 5" FWVGA Camera: 5MP AF/2MP Ram/Rom: 1GB/8GB Sim: 2 sim Pin: 2300mAh HĐH: Android 7.0 Hỗ trợ thẻ nhớ 32GB | |
H860 | 1.090.000 | Gold | Màn hình: 2.4" QVGA; Camera: VGA - Flash; 2 sim; Pin: 1450 mAh Đặc biệt: Mạ vàng 24K, Đồng bộ với Smartphone, Bảo mật... | |
Juno Q5 | 1.170.000 | Gold, Pink | Chip: MTK6580A QuadCore 1.3 GHz Màn hình: 5.0" IPS HD Camera: 5.0MP (Flash)/2.0MPRam/Rom: 1GB/8GB Sim: 2 sim Pin: 2500mAh HĐH: Android 7.0 Hỗ trợ thẻ nhớ 64GB Kết nối: Bluetooth, Wifi, 3G. Màn hình kính cường lực siêu cứng | |
N558 | 1.210.000 | Black, Blue, Gold; Rose Gold | Quad Core 1.3GHz; Màn hình: 5" HD IPS 2.5D; Camera: 2.0 MP FF/8.0 MP AF; Ram/Rom: 1GB/8GB; Pin: 2300mAh; HĐH: Android 6.0 | |
N3 | 1.210.000 | Gold | Ốp lưng; Bộ cốc hoặc mũ BH- Giá min Tear 2: 1.250 K | Quad Core 1.2GHz; Màn Hình: TFT 5" IPS; Camera: 2 MP FF/5.0 MP AF; Ram/Rom: 1GB/8GB; Pin: 2000mAh; HĐH: Android 7. Cảm biến vân tay |
Tab 7 | 1.470.000 | Gold | Bao da, đèn pin. Giá MIN 1.470k | TFT-IPS 7"; CPU 4x1.3 GHz; Ram 1G; Rom 8G; Camera 2MP/ VGA Flash; Pin 2.800mAh; 3G,Wifi, GPS; HĐH: Android 7.0; Quà tặng: 1 năm miễn phí đọc sách phần mềm Bibox |
Juno Q5 Plus | 1.520.000 | Gold, Rose | Tặng SIM 4G Viettel | Chip: MTK6737A QuadCore 1.3 GHz Màn hình: 5.0" IPS siêu chịu lực HD Camera: 8.0MP (Flash)/2.0MP Ram/Rom: 1GB/16GB Sim: 2 sim Pin: 2500mAh HĐH: Android 7.0 Hỗ trợ thẻ nhớ 64GB Kết nối: Bluetooth, Wifi, 3G, 4G LTE... |
Tab 7 LTE | 1.730.000 | Black, Gold | Bao da, Sim 4G Viettel, PM đọc sách 1 năm | MH 7 inch HD IPS, Pin 3500mAh, Ram 1GB ROM 8GB, HĐH Android 7.0, Hỗ trợ thẻ nhớ 32GB, Kết nối 4G LTE, wifi, Thiết kế siêu mỏng |
Tab 8 | 1.870.000 | Silver | Bao da, đèn pin. Giá Min 1.870k | TFT-IPS 8"; CPU 4x1.3 GHz; Ram 1G; Rom 8G; Camera 5MP/2 Flash; Pin 3.700mAh; 3G,Wifi, GPS; HĐH: Android 7.0; Quà Tặng: 1 Năm Miễn Phí Đọc Sách Phần Mềm Bibox |
Juno S6 | 2.420.000 | Gold, Silver | Gậy Selfie, 1 ốp lưng, 1 kính cường lực | Màn hình: 5.5" FHD IPS Camera Sau: 13.0 MP / 5.0 MP – Flash Camera trước: 5.0 MP Hệ điều hành: Android 7.0 Hỗ trợ thẻ nhớ: 128GB SIM: 2 sim Kết nối: bluetooth, GPRS, Wifi. Dung lượng pin: 3000 mAh |
MOBIISTAR | ||||
B221 - 2017 | 190.000 | Black yellow | LCD 1.8" TFT; Pin 800mAh; Đèn Pin; FM; Camera VGA; Phông chữ rất to | |
B248i | 265.000 | Black, Gold | Màn hìnhLCD, 2.4", 65.536 màu, Thẻ nhớ ngoài:MicroSD, hỗ trợ tối đa 8 GB,Camera 0.08 MP, Dung lượng pin1000 mAh | |
B242i | 295.000 | Black; Gold; Rose | LCD 2.4; Pin 1700 mAh; Camera VGA, FM, Đèn pin; | |
Lai Z1 | 950.000 | Gold | FWVGA 5.0"; CPU 2x1.3GHz; RAM 512MB; ROM 8GB; Camera 5MP; Pin 2300mAh | |
Lai Z2 | 1.130.000 | Black, Gold | FWVGA 5.0"; Chipset lõi tứ 1.3GHz; RAM 1GB; ROM 8GB; Camera chính 5.0MP/ Selfie 2.0MP, WIFI/3G/GPS/Bluetooth; Pin 2000mAh; Android 7.0 Nougat | |
Lai Z1 - 4G | 1.270.000 | Gold; grey | Sim 4G viettel hoặc mũ BH | FWVGA 5.0"; CPU MT6737 lõi tứ 64 bit; RAM 1G; ROM 8GB; Camera 5MP/2MP; Pin 2300mAh; Android 7.0 Nougat; 4G LTE |
Zumbo S Lite | 1.690.000 | black, gold | Màn 5,5" HD IPS, RAM1G/8G, CAMERA 5M/8M, PIN 4000mAh, 4G Lte. | |
PHILIPS | ||||
E105 | 225.000 | Black, Blue | MH 1.7", Pin 800mAh | |
E103 | 245.000 | Black, Red | MH 1.7"; Pin 1050mAh | |
E160 | 495.000 | Black | MH 2.4", Pin 1600mAh | |
E181 | 515.000 | Black; Black Gold | MH 2.4", Pin 3100mAh Kiêm sạc dự phòng | |
E220 | 585.000 | Black | MH 1.7", Pin 1000mAh | |
E170 | 590.000 | Black, White, Gold | MH 2.4", Pin 2070mAh, Bluetooth Phone | |
S307 | 730.000 | Black Yellow, Black Grey | Ốp, dán MH | MH 4"; CPU 4x1.3GHz; RAM 512MB; ROM 4G; Camera 2MP; Pin 1630mAh |
E311 | 850.000 | Navy Blue | Màn hình lớn 2.4"; Pin 1530mAh, Phím to, Loa to, SOS cho người cao tuổi, FM, ghi âm | |
E570 | 855.000 | Black | MH 2.8"; Camera 2MP; Pin 3160mAh; Kiêm sạc dự phòng | |
E310 | 1.075.000 | Grey | Màn hình lớn 2.4"; Pin 1630mAh, Bàn Phím to, Có SOS cho người cao tuổi, FM, Ghi âm | |
S358 (Hết) | 1.690.000 | Black, Gold còn ít | qHD 5.0"; CPU 4x1.3GHz; RAM 1GB; ROM 8GB; Camera 8MP; Chuyên gia Selfie 8MP; Pin 2300mAh | |
v377 | 1.865.000 | Black Red | Tặng túi xách Philips | HD 5.0"; CPU 4x1.3GHz: RAM 1GB; ROM 8GB; Camera 5MP; Pin 5000mAh |
V387 (Hết) | 2.130.000 | Black, white | Tặng túi xách Philips | HD 5.0"; CPU 4x1.3GHz; RAM 2GB; ROM 16GB; Camera 8.0MP; Pin 4400mAh |
HOTWAV | ||||
H6 | 160.000 | Black, Grey, Navy, Yellow, Green | MH 1.77", Kiểu dáng Nokia 3310. Camera 0.8MP. Pin 1000mAh. 2 sim 2 sóng | |
H11 | 160.000 | Black, blue, navy | MH 1.77", pin 1000mAh, 2 sim 2 sóng online, camera sau 0.8MP | |
Venus X2 (Hết) | 1.250.000 | Black, Gold, White | Bao da, Kính cường lực | HD IPS 5.5", Quad Core 1.3G, Ram 1G, Rom 8G, Camera 8/2 MP, Pin 2.800 MAh. Android 5.1 (Lollipop) |
Cosmos V8-2 16G | 1.650.000 | Black, Rose Golden, Silver | Bao da, Ốp silicon, Kính cường lực | Kiểu dáng giống hệt Iphone 7. HD IPS 5", Quad Core 1.3G, Ram 1G, Rom 16G, Camera 13/5 MP, Pin 2.800 MAh. Android 5.1 (Lollipop) |
BAVAPEN | ||||
B23 (Hết) | 265.000 | Black, Gold, Rose | MH 2.4", pin 1500mAh, có camera, 2 sim 2 sóng, hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD | |
B42m | 355.000 | White-Blue, Black-Blue, Black-Red | Màn hình 2.4". Pin Li-ion 3500mAh, hỗ trợ sạc cho máy khác. Camera VGA, bộ nhớ 32MB, 2 sim 2 sóng online. Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD 16GB. | |
B35 (Hết) | 355.000 | Black-Gold | Kiểu dáng sang trọng, MH 2.4", Pin 2500 MAh, FM, Ghi Âm, 2 Sim 2 Sóng | |
FPT | ||||
Buk B100 (Hết) | 168.000 | Black-red, black-blue, red | Màn hình 1.8", pin 800mah , 2 sim 2 sóng, đèn pin, fm | |
buk S (Hết) | 180.000 | Black, Blue, Black-red; White-red | Màn Hình 1.8"; Pin 800 MAh; FM; Camera VGA; đèn pin | |
Buk 16 | 180.000 | Black-red; Black-green; Black | 100 tặng 1 | Màn Hình 1.8"; Pin 800 MAh; FM; Camera VGA; Đèn Pin |
Buk 18 (Hết) | 190.000 | White; Black Blue; Black Red | Màn Hình 1.8"; Pin 1.800 mAh; FM Không Dây; Camera VGA | |
C18 (Hết) | 190.000 | Black, Black-green, Black-red; White; | Màn Hình 1.8"; Pin 1.800 MAh; FM Không Dây; Camera VGA | |
c24 (Hết) | 220.000 | Black; Black red; dark blue; Black Orange | MH 2.4", Pin 800Ah, Camera VGA, FM, Ghi Âm, Đèn Pin. | |
Buk 630 | 290.000 | Black; Gold | MH 2.4", Pin 1.000 mAh, Camera VGA, FM, Ghi Âm, Đèn Pin. | |
Buk 28 (Hết) | 310.000 | Black; Gold; Blue; Pink | MH 2.8"; Pin 1500 MAh; Camera VGA; 2 Sim; Bluetooth; FM; Đèn Pin | |
Buk S2 (Hết) | 310.000 | Black; Blue; Red | MH 2.4", Pin 1800Ah, Camera VGA, FM, Ghi Âm, Đèn Pin. | |
X50 | 1.020.000 | Gold; White | FWVGA 5.0"; CPU 4x1.2 GHz; RAM 1GB; ROM 8GB; Camera 2MP/VGA; Pin 2.000mAh; Android 7.0 | |
X7 (Hết) | 1.290.000 | Gold; white | HD IPS 5.0" Cong 2.5D ; CPU 4x1.3GHz; RAM 1GB; ROM 8GB; Camera 8MP/2MB; Pin 2200mAh; Android 6.0 | |
ZTE-VIETTEL | ||||
C01HW | 540.000 | White | USB 3G/4G download 21.6Mbps/upload 5.7Mbps; Pin: 1500mAh; Màn hình OLED; Phát wifi kết nối 8 máy cùng lúc | |
Bộ phát Wifi MF63 (Hết) | 550.000 | White | ZTE MF63 là thiết bị phát sóng wifi từ sim 3G với tốc độ download 21,6Mbps và tốc độ upload 5,76 Mbps. Phát wifi cho 10 thiết bị 3G kết nối cùng 1 lúc như iphone, ipad, máy tính bảng, điện thoại di động...Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD lên tới 32Gb, có chức năng nhắn tin sms, model mới nhất phát cực xa. | |
T PLUS | ||||
3310 (Hết) | 295.000 | Blue, Grey, Red | Kiểu dáng Nokia 3310. Màn hình 2.4", camera VGA, pin 1450mAh, 2 SIM, đèn pin, FM. | |
J3 (Hết) | 760.000 | Gold, Rose, Black | MH 4.5" IPS, Ram 512MB, Rom 4GB, pin 2100mAh. Camera sau 2.0MP, trước 0.3MP. HĐH Android 6.0 | |
J5s | 1.030.000 | Black, Gold, Rose, Silver | 0 | Màn hình 5", Ram 1GB, bộ nhớ 8Gb, pin 2400mAh. Camera trước 2MP, camera sau 5MP. HĐH Android 6.0 |
Tplus J7 | 1.450.000 | Gold | Pin khủng 3000mah, cảm biến vân tay. Màn hình 5.5" HD. Camera trước 5Mp, camera sau 8Mp. Bộ vi xử lý lõi 4×1.3Ghz. Ram 1GB, Rom 8GB. 2 sim 2 sóng online. | |
ZIP | ||||
ZIP 1.8-1 (Hết) | 260.000 | Black, Grey, Red | Kiểu Dáng Nokia 3310. Màn Hình 2.4", Camera VGA, Pin 1000mAh, 2 SIM, FM. | |
Zip 9 (Hết) | 810.000 | Gold, Rose, Grey, Black | 0 | MH 4.5", Ram 512MB, ROM 4GB. Chip Dual-core 1.3Ghz. Kết nối Wifi, 3G, Bluetooth. Pin 1500mAh. Camera trước 0.3MP, sau 2.0MP. HĐH Android 4.4.2 |
GIONEE | ||||
L800 (Hết) | 675.000 | Black-red, Grey-champange, Gold | Màn Hình 2.6" 65.536 màu, Camera 1.3M, Pin 3000mAh, 2 SIM, FM
| |
WIKO Thương Hiệu Cao Cấp Đến Từ PHÁP | ||||
Wiko Sunny2+ | 1.100.000 | Black, Gold | Ốp Silicon + Dán MH | MH: IPS FWVGA 5". Quad-Core 1.3 GHz, Cortex-A7. Android™ 7.0. PIN : 2000 MAh Li-Ion. RAM : 1G / ROM : 8 GB. 2 SIM: 2 Micro SIM |
Wiko Jerry2 | 1.360.000 | Grey, Gold, Silver | Ốp Silicon + Dán MH | MH: IPS FWVGA 5". Quad-Core 1.3 GHz, Cortex-A7. Android™ 7.0. PIN : 2500 MAh Li-Ion. RAM : 1G / ROM : 16GB. Camera: 5M/5M. 2 SIM: 2 Micro SIM |
Kenny | 1.436.000 | Gold, Anthracite | Màn hình FWVGA, 5.0", 854x480 pixels, CPU MediaTek MT6737M, 4 nhân, 1.1 GHz, RAM 1 GB HĐH Android 7.0 (Nougat), Camera chính 5.0 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps ,Camera phụ 5.0 MP, Bộ nhớ trong 8 GB ,Thẻ nhớ ngoài đến 128GB, Dung lượng pin 2500 mAh | |
Wiko Lenny 3 | 1.520.000 | Space Grey | MH: IPS HD 5". Quad-Core 1.3 GHz, Cortex-A7. Android™ 6.0 . PIN : 2000 mAh Li-ion. RAM : 1G / ROM : 8 GB. 2 SIM: 1 Mini SIM + 1 Micro SIM | |
Lenny 4 Plus | 1.520.000 | Gold, Black, Rose Gold | 2 MICRO SIM , BỘ NHỚ NGOÀI MICRO SD UP TO 64 GB CHIP :QUAD-CORE 1.3 GHZ, CORTEX-A7 HĐH : ANDROID™ 7.0 NOUGAT, KẾT NỐI:H+/3G+/3G PIN : 2500 MAH LI-ION, RAM : 1 GB, ROM : 16 GB | |
Wiko Robby | 1.680.000 | Gold, Space Grey | MH: IPS HD 5.5". Quad-Core 1.3 GHz, Cortex-A7. Android™ 6.0. PIN : 2500 mAh Li-ion. RAM : 1G / ROM : 16 GB. 2 SIM: 2 Micro SIM | |
Wiko Robby 2G | 2.030.000 | Gold, Space Grey | MH: IPS HD 5.5". Quad-Core 1.3 GHz, Cortex-A7. Android™ 6.0. PIN : 2500 mAh Li-ion. RAM : 2G / ROM : 16 GB. 2 SIM: 2 Micro SIM | |
Wiko Upulse 3G/32G | 2.530.000 | Gold | Ốp, Dán màn hình - Thưởng sales out 400k | MH: IPS HD 5.5". Quad-Core 1.3 GHz, Cortex-A7. Android™ 7.0 (Nougat). PIN : 3000 MAh Li-Ion. RAM : 3G / ROM : 32 GB. 2 SIM: 2 Micro SIM |
View XL | 3.380.000 | Black, Gold | Vi xử lý: Snapdragon 425, Màn hình: 5.99" HD+OS: Android 7Camera: 13MP, Camera trước: 16MP Bộ nhớ trong: 32GB, có khe cắm thẻ nhớ riêng biệt với 2 khe sim. RAM 3GB Pin: 3000mAh | |
INTEX | ||||
Aqua Lions 3G S | 1.090.000 | Black, Gold | Màu Black giá 1.060.000 | MH 5" 16,7 triệu màu. Ram 1Gb, bộ nhớ 8Gb. Pin bền 3500Mah. Camera chính 5MP, phụ 2MP. HĐH Android 5.1 |
Aqua Aura 2GB | 1.230.000 | Black, Grey | Màn hình IPS HD 5.0", 2 sim 2 sóng, Ram 2GB, bộ nhớ 16GB, Chip Quadcore 1.3Ghz, MicroSD hỗ trợ đến 32GB. Pin 2450Mah, HĐH Android 6.0 Marshmallow | |
GIGI | ||||
Dream 9 | 1.300.000 | Rose, Silver | Màn hình IPS 5.0" HD, Chip quadcore 1.3Ghz. Ram 2GB, Bộ nhớ 16GB. Hỗ trợ thẻ nhớ 64Gb. Camera sau 8.0MP, trước 5.0MP. Pin 4000mAh | |
FoxFone | ||||
F112 | 130.000 | Black, Blue, White, Red | Màn hình 1.77", pin 800mAh, 2 sim 2 sóng |